Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nuốt trôi


[nuốt trôi]
(thông tục) Pocket without a hitch, swallow.
Nuốt trôi năm nghìn đồng
To pocket without a hitch five thousand dong.
swallow it whole



(thông tục) Pocket without a hitch, swallow
Nuốt trôi năm nghìn đồng To pocket without a hitch five thousand dong


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.